protract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protract
Phát âm : /protract/
+ ngoại động từ
- kéo dài
- to protract the visit for some days
kéo dài cuộc đi thăm vài ngày
- to protract the visit for some days
- vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protract"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "protract":
protract protracted - Những từ có chứa "protract":
protract protracted protractile protraction protractor
Lượt xem: 377