property-room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: property-room
Phát âm : /property-room/
+ danh từ
- phòng để đồ dùng sân khấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "property-room"
- Những từ có chứa "property-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất động sản gia tư phòng buồng lái của buồng chỗ chung buồng không giảng đường more...
Lượt xem: 266