--

prophecy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prophecy

Phát âm : /prophecy/

+ danh từ

  • tài đoán trước, tài tiên tri
    • to have the gilf of prophecy
      có tài đoán trước
  • lời đoán trước, lời tiên tri
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prophecy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "prophecy"
    prophase prophecy prophesy
  • Những từ có chứa "prophecy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sấm âm dương
Lượt xem: 606