prognostication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prognostication
Phát âm : /prognostication/
+ danh từ
- sự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước
- điềm báo trước, triệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prophecy vaticination prediction foretelling forecasting omen portent presage prognostic prodigy
Lượt xem: 408