vaticination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaticination
Phát âm : /,vætisi'neiʃn/
+ danh từ
- sự tiên đoán
- lời tiên đoán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prophecy prognostication
Lượt xem: 336