propriety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propriety
Phát âm : /propriety/
+ danh từ
- sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...)
- sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử)
- a breach of propriety
thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh
- a breach of propriety
- phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
- must observe the proprieties
phải theo phép tắc
- must observe the proprieties
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
properness correctitude - Từ trái nghĩa:
impropriety improperness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propriety"
Lượt xem: 433