prosper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prosper
Phát âm : /prosper/
+ nội động từ
- thịnh vượng, phồn vinh, thành công
+ ngoại động từ
- làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prosper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prosper":
prosper pyrosphere - Những từ có chứa "prosper":
prosper prosperity prosperous prosperously unprosperous unprosperousness - Những từ có chứa "prosper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấn hưng phát đạt khởi sắc
Lượt xem: 459