prurience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prurience
Phát âm : /prurience/
+ danh từ
- tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pruriency lasciviousness carnality lubricity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prurience"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prurience":
prince prominence prurience pruriency
Lượt xem: 278