prince
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prince
Phát âm : /prins/
+ danh từ
- hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
- tay cự phách, chúa trùm
- a prince of business
tay áp phe loại chúa trùm
- the prince of poets
tay cự phách trong trong thơ
- a prince of business
- prince of darkness (of the air, of the world)
- xa tăng
- Prince of Peace
- Chúa Giê-xu
- Prince Regent
- (xem) regent
- prince royal
- (xem) royal
- Hamlet without the Prince of Denmark
- cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prince"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prince":
paring prance prang prank primage prince princess prink prong pruinose more... - Những từ có chứa "prince":
crown prince crown princess prince princedom princelet princelike princeling princely princess unprincely - Những từ có chứa "prince" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông cung hoàng phiên chúa phò mã thái tử quận vương hoàng thái tử hoàng thân hoàng tử Chu Văn An more...
Lượt xem: 2789