pudding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pudding
Phát âm : /'pudiɳ/
+ danh từ
- bánh putđinh
- dồi lợn
- (từ lóng) bả chó
- (hàng hải), (như) puddening
- more praise than pudding
- có tiếng mà không có miếng
- the proof of the pudding is in the eating
- (xem) proof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pudding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pudding":
padding pitying puddening pudding puddingy - Những từ có chứa "pudding":
black pudding blood-pudding corn pudding hog's pudding ice-pudding jack pudding plum-pudding pudding pudding-face pudding-head more...
Lượt xem: 461