puddingy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puddingy
Phát âm : /'pudiɳi/
+ tính từ
- như bánh putđinh
- (nghĩa bóng) đần, đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puddingy"
Lượt xem: 411