pundit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pundit
Phát âm : /'pʌndit/ Cách viết khác : (pandit) /'pʌndit/
+ danh từ
- nhà học giả Ân-độ
- (đùa cợt) nhà học giả
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
initiate learned person savant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pundit"
Lượt xem: 608