punish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: punish
Phát âm : /'pʌniʃ/
+ ngoại động từ
- phạt, trừng phạt, trừng trị
- (thông tục) cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền Anh); làm nhoài, làm kiệt sức (đối thủ) (trong cuộc chạy đua...)
- (thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, ngược đãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "punish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "punish":
panic pansy paunch penes penis pinch pinkish pumice punch punchy more... - Những từ có chứa "punish":
corporal punishment cruel and unusual punishment punish punishability punishable punishment unpunishable unpunished - Những từ có chứa "punish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phạt phạt giam phạt tù bắt phạt trừng phạt trừng trị trị tội phạt vạ hành tội cảnh cáo more...
Lượt xem: 564