quack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quack
Phát âm : /kwæk/
+ danh từ
- tiếng kêu cạc cạc (vịt)
+ nội động từ
- kêu cạc cạc (vịt)
- toang toác, nói quang quác
+ danh từ
- lang băm
- kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
- (định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm
- quack remedies
thuốc lang băm
- quack doctor
lang băm
- quack remedies
+ ngoại động từ
- quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quack"
Lượt xem: 1209