--

quack

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quack

Phát âm : /kwæk/

+ danh từ

  • tiếng kêu cạc cạc (vịt)

+ nội động từ

  • kêu cạc cạc (vịt)
  • toang toác, nói quang quác

+ danh từ

  • lang băm
  • kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
  • (định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm
    • quack remedies
      thuốc lang băm
    • quack doctor
      lang băm

+ ngoại động từ

  • quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quack"
Lượt xem: 1081