qua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qua
Phát âm : /kwei/
+ liên từ
- như, với tư cách là
- to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver
tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát
- to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qua"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "qua":
q qu. qua quack quag quagga quaggy quagog quake quaky more... - Những từ có chứa "qua":
acquaint acquaintance acquaintanceship acquainted adequacy adequate adequate to adequateness adequation antiquarian more...
Lượt xem: 685