--

qua

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qua

Phát âm : /kwei/

+ liên từ

  • như, với tư cách là
    • to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver
      tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qua"
Lượt xem: 685