quện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quện+
- Mat, clot, be (become) tangled
- Sơn quện vào tóc
Hair matted (clotted) with paint
- Sơn quện vào tóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quện"
Lượt xem: 358