--

quăn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quăn

+ adj  

  • crisp; curly
    • tóc quăn
      curly hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quăn"
Lượt xem: 461