quăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quăn+ adj
- crisp; curly
- tóc quăn
curly hair
- tóc quăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quăn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quăn":
quàn quản quán quăn quằn quắn quặn quân quần quẩn more... - Những từ có chứa "quăn":
lăng quăng lưới quăng quăn quăn queo quăng - Những từ có chứa "quăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
curl frizzy curly crispate wavelet goffer uncurl gauffer dog's ear dog-ear more...
Lượt xem: 520