--

quặn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quặn

+  

  • writhe in pain
    • quặn đau bụng
      to writhe in pain from a belly-ache
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặn"
Lượt xem: 507