quằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quằn+ verb
- to bend; to curve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quằn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quằn":
quàn quản quán quăn quằn quắn quặn quân quần quẩn more... - Những từ có chứa "quằn":
quằn quằn quèo quằn quại quằn quặn quằn quẹo - Những từ có chứa "quằn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 526