--

readily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: readily

Phát âm : /'redili/

+ phó từ

  • sẵn sàng
  • vui lòng, sẵn lòng
  • dễ dàng, không khó khăn gì
    • these facts may be readily ascertained
      những sự kiện này có thể được xác nhận một cách dễ dàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "readily"
Lượt xem: 478