--

railing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: railing

Phát âm : /'reiliɳ/

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)
  • tay vịn thang gác; bao lơn

+ danh từ

  • sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả
  • lời chửi rủa, lời xỉ vả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "railing"
Lượt xem: 423