--

rolling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rolling

Phát âm : /'rɔlikiɳ/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) sự lăn, sự cán
  • sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả
  • tiếng vang rền (sấm, trống...)

+ tính từ

  • lăn
  • dâng lên cuồn cuộn
  • trôi qua
    • the rolling years
      năm tháng trôi qua
  • rolling stone gathers no moss
    • (xem) gather
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rolling"
Lượt xem: 364