ruling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruling
Phát âm : /'ru:liɳ/
+ danh từ
- sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển
- sự quyết định (của quan toà...)
- sự kẻ (giấy)
+ tính từ
- thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả
- ruling circles
giới cầm quyền
- ruling passion
sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
- ruling circles
- hiện hành
- ruling prices
giá cả hiện hành
- ruling prices
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruling":
railing rolling ruling - Những từ có chứa "ruling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản triều phìa tạo kim thượng khởi nghĩa Nhà Hậu Lê ca trù
Lượt xem: 550