--

ramble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ramble

Phát âm : /'ræmbl/

+ danh từ

  • cuộc dạo chơi, cuộc ngao du
    • to go for a ramble
      đi dạo chơi

+ nội động từ

  • đi dạo chơi, đi ngao du
  • nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ramble"
Lượt xem: 747