--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rammaged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rammaged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rammaged
Phát âm : /'ræmidʤd/
+ tính từ
(từ lóng) say rượu
Lượt xem: 148
Từ vừa tra
+
rammaged
:
(từ lóng) say rượu
+
phó mặc
:
Entrust completely, give free hand to deal withChớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa béOne should not entrust completely the children with household chores
+
diện kiến
:
Have a personal interview with somebody
+
cortef
:
tuyến hóc-môn của vỏ thợng thận, hoạt động rất tích cực trong sự trao đổi hyđat-cacbon và protein.
+
ferae nature
:
sống tự nhiên, hoang dã