--

random

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: random

Phát âm : /'rændəm/

+ danh từ

  • at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi

+ tính từ

  • ẩu, bừa
    • a random remark
      một lời nhận xét ẩu
    • a random shot
      một phát bắn bừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "random"
Lượt xem: 229