phẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẹt+
- Spit filthily
- Bạ đâu phẹt đấy
To spit filthily at random
- Bạ đâu phẹt đấy
- Soil involimtarily
- Đứa bé phẹt ra quần
The little boy involuntarily soiled his trousers
- Đứa bé phẹt ra quần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẹt"
Lượt xem: 434