randy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: randy
Phát âm : /'rændi/
+ tính từ
- (Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
- hung hăng, bất kham (ngựa...)
- dâm đảng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aroused horny ruttish steamy turned on(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "randy"
Lượt xem: 675