--

remedy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remedy

Phát âm : /'remidi/

+ danh từ

  • thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy
  • phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa
  • sự đền bù; sự bồi thường
  • sai suất (trong việc đúc tiền)

+ ngoại động từ

  • cứu chữa, chữa khỏi
  • sửa chữa
  • đền bù, bù đắp
    • final victory will remedy all set-backs
      thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remedy"
Lượt xem: 639