--

ratten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ratten

Phát âm : /ræ'ti:n/

+ ngoại động từ

  • phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào làm lúc có đình công)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ratten"
Lượt xem: 457