ravishment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ravishment
Phát âm : /'ræviʃmənt/
+ danh từ
- sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi
- sự hiếp dâm
- sự say mê, sự say đắm
- sự sung sướng tràn trề
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rape violation assault entrancement
Lượt xem: 397