--

retail

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retail

Phát âm : /'ri:teil/

+ danh từ

  • sự bán lẻ
    • retail price
      giá bán lẻ
    • retail trading
      việc buôn bán lẻ
    • retail dealer
      người buôn bán lẻ

+ phó từ

  • bán lẻ
    • to sell both wholesale and retail
      vừa bán buôn vừa bán lẻ

+ động từ

  • bán lẻ
    • these hats retail at 5d each
      những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc
  • thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retail"
Lượt xem: 446