ready-made
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ready-made
Phát âm : /'redi'meid/ Cách viết khác : (ready-for-service)
+ ngoại động từ
- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
- tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
- these details help to realize the scene
những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
- these details help to realize the scene
- bán được, thu được
- to realize high prices
bán được giá cao
- to realize a profit
thu được lãi
- to realize high prices
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
custom-made custom custom-built
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ready-made"
Lượt xem: 647