reappraisal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reappraisal
Phát âm : /'ri:ə'preizəl/
+ danh từ
- sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revaluation review reassessment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reappraisal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reappraisal":
reappraisal reprisal
Lượt xem: 685