revaluation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revaluation
Phát âm : /'ri:,vælju'eiʃn/
+ danh từ
- sự đánh giá lại, sự ước lượng lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reappraisal review reassessment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revaluation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "revaluation":
revaluation revelation revolution
Lượt xem: 471