--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rebarbative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rebarbative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rebarbative
Phát âm : /ri'bɑ:bətiv/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
ghê tởm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
repellent
repellant
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
rebarbative
:
ghê tởm