repellent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repellent
Phát âm : /ri'pelənt/
+ tính từ
- có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ
- làm khó chịu, làm tởm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thấn nước
+ danh từ
- cái đẩy lùi
- vải không thấm nước
- thuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp (ở cây)
- (y học) thuốc làm giảm sưng tấy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
resistant rebarbative repellant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repellent"
Lượt xem: 442