receiver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: receiver
Phát âm : /ri'si:və/
+ danh từ
- người nhận, người lĩnh
- (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định)
- người chứa chấp đồ trộm cắp
- (kỹ thuật), (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa
- (rađiô) máy thu
- ống nghe (máy điện thoại)
- to lift the receiver
nhấc ống nghe lên
- to lift the receiver
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pass receiver pass catcher recipient telephone receiver liquidator receiving system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "receiver"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "receiver":
receiver re-cover recover recovery - Những từ có chứa "receiver":
receiver receivership telephone-receiver - Những từ có chứa "receiver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ống nghe nhạy
Lượt xem: 559