--

recovery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recovery

Phát âm : /ri'kʌvəri/

+ danh từ

  • sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...)
  • sự đòi lại được (món nợ...)
  • sự bình phục, sự khỏi bệnh
    • recovery from infuenza
      sự khỏi cúm
    • past recovery
      không thể khỏi được (người ốm)
  • sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)
  • (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)
  • (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recovery"
Lượt xem: 713