--

reckless

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reckless

Phát âm : /'reklis/

+ tính từ

  • không lo lắng, không để ý tới; coi thường
    • reckless of consequence
      không lo tới hậu quả
    • reckless of danger
      không để ý tới nguy hiểm
  • thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
    • a reckless decision
      một quyết định liều lĩnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reckless"
Lượt xem: 741