reckless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reckless
Phát âm : /'reklis/
+ tính từ
- không lo lắng, không để ý tới; coi thường
- reckless of consequence
không lo tới hậu quả
- reckless of danger
không để ý tới nguy hiểm
- reckless of consequence
- thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
- a reckless decision
một quyết định liều lĩnh
- a reckless decision
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reckless"
Lượt xem: 824