--

resonate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resonate

Phát âm : /'rezəneit/

+ nội động từ

  • vang âm; dội tiếng
  • (vật lý) cộng hưởng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resonate"
Lượt xem: 858