rectilineal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectilineal
Phát âm : /,rekti'liniəl/ Cách viết khác : (rectilinear) /,rekti'liniə/
+ tính từ
- (toán học) thẳng
- rectilineal co-ordinate
toạ độ thẳng
- rectilineal motion
chuyển động thẳng
- rectilineal co-ordinate
- có những đường thẳng bọc quanh
Lượt xem: 243