doanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doanh+
- full; abundant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doanh":
danh dành dảnh doanh doành đanh đành đánh đoan đoàn more... - Những từ có chứa "doanh":
đại bản doanh đại doanh bản doanh dân doanh doanh doanh điền doanh lợi doanh nghiệp doanh số doanh thu more... - Những từ có chứa "doanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire entrepreneurial transaction undertaking liquidation industry stake working show business more...
Lượt xem: 567