--

red cent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: red cent

Phát âm : /'red'sent/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu
  • I don't care a red_cent
    • tớ cóc cần gì cả
  • not worth a red_cent
    • không đáng một xu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "red cent"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "red cent"
    red cent reticent
  • Những từ có chứa "red cent" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phần trăm hào ván
Lượt xem: 668