darn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darn
Phát âm : /dɑ:n/
+ danh từ
- sự mạng
- chỗ mạng
+ ngoại động từ
- mạng (quần áo, bít tất...)
+ ngoại động từ
- (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mend patch damn hoot red cent shit shucks tinker's damn tinker's dam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darn"
Lượt xem: 607