hoot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoot
Phát âm : /hu:t/
+ danh từ
- tiếng cú kêu
- tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
- tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
- don't care a hoot
- (từ lóng) đếch cần, cóc cần
- not worth a hoot
- không đáng một trinh
+ nội động từ
- kêu (cú)
- la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
- rúc lên (còi ô tô...)
+ ngoại động từ
- la hét phản đối; huýt sáo chế giễu
- to hoot someone out (off, away)
huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
- to hoot someone down
huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
- to hoot someone out (off, away)
+ thán từ
- (như) hoots
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
damn darn red cent shit shucks tinker's damn tinker's dam boo Bronx cheer hiss raspberry razzing razz snort bird
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoot":
had hade hat hate hath head heat heath he'd heed more... - Những từ có chứa "hoot":
bean-shooter cahoot crap shooting crap-shooter crapshoot crapshooter drive-by shooting hoot hooter hoots more... - Những từ có chứa "hoot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bóp còi rúc còi
Lượt xem: 561