--

redeem

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: redeem

Phát âm : /ri'di:m/

+ ngoại động từ

  • mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)
    • to redeem one's watch [from pawnshop]
      chuộc đồng hồ (đã cầm)
  • chuộc lỗi
  • bù lại
    • to redeem the time
      bù lại thì giờ đã mất
    • his good points redeem his faults
      những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
  • thực hiện, giữ trọn (lời hứa...)
  • cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "redeem"
Lượt xem: 1019