--

resonant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resonant

Phát âm : /'reznənt/

+ tính từ

  • âm vang; dội tiếng
    • resonant walls
      tường dội lại tiếng
  • (vật lý) cộng hưởng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resonant"
Lượt xem: 544