--

reform

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reform

Phát âm : /reform/

+ danh từ

  • sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ
    • land reform
      cải cách ruộng đất
  • sự sửa đổi
    • constitutional reform
      sự sửa đổi hiến pháp

+ ngoại động từ

  • cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ
  • sửa đổi
    • to reform a constitution
      sửa đổi một hiến pháp
  • triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)

+ nội động từ

  • sửa đổi, sửa mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reform"
Lượt xem: 479