--

regale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regale

Phát âm : /ri'geil/

+ danh từ

  • bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon

+ ngoại động từ

  • ((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu
    • to regale someone with a good meal
      thết ai một bữa ăn ngon
  • làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...)
  • chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá
    • to regale oneself with beer
      uống bia thoả thích

+ nội động từ

  • chè chén thoả thích
  • lấy làm khoái trá (về cái gì...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regale"
Lượt xem: 476